Characters remaining: 500/500
Translation

nhà ở

Academic
Friendly

Từ "nhà ở" trong tiếng Việt có nghĩanơi con người sinh sống, có thể một căn hộ, một ngôi nhà, hoặc một không gian nào đó được dùng để ở. Từ này thường được sử dụng để chỉ không gian sống của một gia đình hoặc cá nhân.

Định nghĩa:
  • Nhà: một công trình xây dựng mái che, dùng để ở.
  • : hành động sinh sống, trú tại một nơi nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi một căn nhà ở thành phố." (I have a house in the city.)
    • "Nhà ở của chúng tôi rất ấm cúng." (Our home is very cozy.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhà ở xã hội một chính sách của chính phủ nhằm cung cấp chỗcho những người thu nhập thấp." (Social housing is a government policy aimed at providing housing for low-income individuals.)
    • "Ở thành phố lớn, nhà ở thường rất đắt đỏ." (In big cities, housing is often very expensive.)
Các biến thể của từ:
  • Nhà: Có thể dùng riêng lẻ để chỉ một công trình cụ thể (như nhà cấp 4, nhà biệt thự).
  • Chỗ: Thường được dùng để chỉ không gian sống nói chung, có thể không phải một ngôi nhà cố định.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Chỗ: Không gian sinh sống, có thể không cụ thể một ngôi nhà.
  • Nơi trú: Cũng chỉ về không gian sống, thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Liên quan:
  • Nhà ở cho thuê: những căn nhà, căn hộ người chủ cho thuê lại cho người khác sinh sống.
  • Nhà ở cao cấp: những căn hộ hoặc nhà ở chất lượng tốt, thường giá trị cao hơn so với nhà ở bình thường.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "nhà ở", cần phân biệt với các loại hình trú khác như " túc " (dành cho sinh viên) hay "ký túc công nhân" (dành cho công nhân).
  • Từ "nhà" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ chỉ loại hình nhà khác nhau, dụ: "nhà phố", "nhà riêng", "nhà chung ".
  1. Nh. Nhà, ngh. 1.

Comments and discussion on the word "nhà ở"